Tổng hợp mã lệnh trong Minecraft, cheat code mới nhất

minecraft

Minecraft là một trong những game được yêu thích nhất trên thế giới, với hàng triệu người chơi tham gia mỗi ngày. Với gameplay độc đáo và không giới hạn, Minecraft cung cấp cho người chơi một thế giới mở để khám phá và tạo ra những điều tuyệt vời. Một trong những tính năng thú vị của Minecraft là khả năng sử dụng mã lệnh để tạo ra các hiệu ứng và đối tượng mới trong game. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mã lệnh trong Minecraft và cách chúng ta có thể sử dụng chúng để tạo ra những điều kỳ diệu trong game.

Khái quát về trò chơi Minecraft

Minecraft là một trò chơi điện tử sandbox được phát triển bởi Mojang Studios và phát hành bởi Microsoft Studios. Trò chơi này được ra mắt lần đầu vào năm 2011 và nhanh chóng trở thành một hiện tượng trên toàn thế giới với hơn 126 triệu người chơi đăng ký tính đến năm 2021. Trong Minecraft, người chơi có thể khám phá, xây dựng và chế tạo trong một thế giới 3D, sử dụng các khối được tạo thành từ đất, đá, gỗ, kim loại, và nhiều loại vật liệu khác. Trò chơi này có sức hấp dẫn với mọi lứa tuổi và được xem là một trong những trò chơi thành công nhất trong lịch sử.

minecraft

Trong Minecraft, người chơi có thể sử dụng mã lệnh để tạo ra các hiệu ứng độc đáo, thú vị và hữu ích. Các mã lệnh này có thể được sử dụng để thay đổi thế giới Minecraft của bạn, tạo ra các cấu trúc tự động và cung cấp các công cụ hữu ích để quản lý trò chơi. Với sự phát triển của cộng đồng Minecraft, mã lệnh đã trở thành một phần quan trọng của trò chơi này và giúp cho người chơi có thể tùy chỉnh thế giới của mình theo cách riêng của họ.

Chia se link tải solidwork 2019 miễn phí

Download visio professional 2016 full key

Cách sử dụng mã lệnh trong Minecraft

Để sử dụng mã lệnh trong Minecraft, bạn cần kích hoạt chế độ cheat code trong game. Trước khi nhập mã lệnh, bạn có thể nhấn phím C hoặc T để hiển thị thanh lệnh. Nếu bạn đang tạo Thế giới mới, hãy chọn chế độ ON trong Allow Cheats. Nếu bạn đang chơi game, hãy mở Game menu và chọn Open to LAN, sau đó kích hoạt chế độ Allow Cheats để sử dụng mã lệnh.

cachsudungcaccaulenhtronggameminecraft1

Các mã cheat code minecraft cơ bản

Dưới đây là một số mã cheat code cơ bản trong Minecraft:

  1. /gamemode <mode> – Thay đổi chế độ chơi (survival, creative, adventure)
  2. /give <player> <item> [số lượng] – Tặng một số lượng item cho người chơi
  3. /time set <thời gian> – Thay đổi thời gian trong game (ngày hoặc đêm)
  4. /kill <player> – Giết một người chơi cụ thể hoặc bản thân nếu không có tên người chơi được chỉ định
  5. /weather <thời tiết> – Thay đổi thời tiết trong game (mưa, tuyết, không có mưa tuyết)

Lưu ý rằng việc sử dụng cheat code trong Minecraft có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm chơi game và sẽ không được chấp nhận trong một số chế độ chơi như Hardcore. Hãy sử dụng mã cheat code với trách nhiệm và cẩn thận.

id-code-game-minecraft

Hướng dẫn tải corel x8 full crack mới nhất

Tải ngay coreldraw x6 bản quyền miễn phí

Tổng hợp các lệnh Minecraft phổ biến

  • /Gamemode 0: Chuyển sang chơi ở chế độ sinh tồn (Survival).
  • /Gamemode 1: Chuyển sang chơi ởchế độ sáng tạo (Creative).
  • /Gamemode 2: Chuyển sang chơi ở chế độ phiêu lưu (Adventure).
  • /Gamemode 3: Chuyển sang chơi ở chế độ người xem (Spectator).
  • /Gamerule commandBlockOutput false: Lệnh vô hiệu hóa đầu ra của command block (block dùng để nhập mã lệnh).
  • /Gamerule showDeathMessages: Dùng để vô hiệu hóa death messages.
  • /Gamerule doFireTick false: Ngăn lửa cháy lan rộng ra.
  • /Gamerule doDaylightCycle false: Dùng để tắt chu kỳ thời gian.
  • /Gamerule keepInventory true: Lệnh chết không mất đồ trong Minecraft, giúp người chơi giữ lại đồ đạc sau khi chết.
  • /kill @r: Giết 1 người chơi bất kỳ được lựa chọn ngẫu nhiên
  • /kill @e: Giết tất cả các thực thể sống đang có trong game
  • /kill @a: Hạ tất cả người chơi trong game
  • /kill @p: Giết người chơi ở vị trí gần bạn nhất
  • /time set 18000: Thiết lập thời gian vào ban đêm
  • /time set 6000: Thiết lập thời gian vào buổi trưa
  • /effect [Tên người chơi] 23 [Giây][level 1-255]: Bão hòa (chế độ đói)
  • /effect [Tên người chơi] 22 [Giây][level 1-255]: Lệnh hấp thụ
  • /effect [Tên người chơi] 21 [Giây][level 1-255]: Hồi phục máu (HP)
  • /effect [Tên người chơi] 20 [Giây][level 1-255]: Làm khô héo cây cối
  • /effect [Tên người chơi] 19 [Giây][level 1-255]: Trúng độc
  • /effect [Tên người chơi] 18 [Giây][level 1-255]: Làm giảm sức khỏe
  • /effect [Tên người chơi] 17 [Giây][level 1-255]: Khiến nhân vật cảm thấy đói
  • /effect [Tên người chơi] 16 [Giây][level 1-255]: Giúp cải thiện tầm nhìn vào ban đêm (bật chế độ ban đêm).
  • /effect [Tên người chơi] 15 [Giây][level 1-255]: Bị mù
  • /effect [Tên người chơi] 14 [Giây][level 1-255]: Lệnh giúp tàng hình
  • /effect [Tên người chơi] 13 [Giây][level 1-255]: Thở được dưới nước
  • /effect [Tên người chơi] 12 [Giây][level 1-255]: Câu lệnh chống cháy trong Minecraft
  • /effect [Tên người chơi] 11 [Giây][level 1-255]: Phục hồi
  • /effect [Tên người chơi] 1 [Giây][level 1-255]: Một trong các lệnh cheat trong Minecraft giúp tăng tốc
  • /effect [Tên người chơi] 2 [Giây][level 1-255]: Làm giảm tốc độ tối đa xuống
  • /effect [Tên người chơi] 3 [Giây][level 1-255]: Nhanh chóng và vội vàng
  • /effect [Tên người chơi] 4 [Giây][level 1-255]: Khiến cho việc khai thác mỏ khó hơn
  • /effect [Tên người chơi] 5 [Giây][level 1-255]: Giúp người chơi khỏe hơn
  • /effect [Tên người chơi] 6 [Giây][level 1-255]: Giảm HP của nhân vật tức thời
  • /effect [Tên người chơi] 7 [Giây][level 1-255]: Gây ra những thiệt hại tức thời
  • /effect [Tên người chơi] 8 [Giây][level 1-255]: Nhảy cao hơn
  • /effect [Tên người chơi] 9 [Giây][level 1-255]: Gây buồn nôn
  • /effect [Tên người chơi] 10 [Giây][level 1-255]: Tái thiết, tái tạo lại
  • /resident: Hiển thị thông tin của chính bạn trên màn hình.
  • /resident friend remove + <tên người chơi>: Loại bỏ người chơi offline khỏi danh sách bạn bè.
  • /resident friend clearlist: Loại bỏ tất cả người chơi ra khỏi danh sách bạn bè.
  • /resident friend add <tên người chơi>: Thêm người chơi đang online vào danh sách bạn bè.
  • /resident friend remove <tên người chơi>: Loại bỏ người chơi online khỏi danh sách bạn bè.
  • /resident <tên người chơi>: Hiển thị thông tin của người chơi khác trên màn hình.
  • /resident friend add + <tên người chơi>: Thêm người chơi offline vào danh sách bạn bè.

id-code-minecraft

id-code-minecraft-3

Download phan mem nero 10 full crack

Các lệnh Minecraft đặc biệt

  • Rainbow sheep: Nếu đặt tên cho một con cừu là “jeb_”, bộ lông của nó sẽ liên tục thay đổi màu sắc như cầu vồng.
  • Lật ngược một con vật: Sử dụng thẻ tên để đặt lên con vật và lật ngược nó lại. Tuy nhiên, bạn cần phải có thẻ tên bằng cách tự chế tạo hoặc tìm kiếm.
  • Hiển thị tỷ lệ khung hình: Nhấn và giữ phím F3 để xem tỷ lệ khung hình hiện tại.
  • Xem độ trễ hiện tại: Nhấn và giữ phím F6 để xem độ trễ hiện tại.
  • Chuyển đổi chế độ xem: Nhấn F5 để chuyển đổi góc nhìn và chế độ xem của người thứ ba trong chế độ Sinh tồn.
  • Tạo mưa: Nhấn F5 trong chế độ Sáng tạo để tạo mưa.
  • Tạo ra một thôn làng ngay lập tức: Sử dụng lệnh /gimmeabreak/ để tạo ra một ngôi làng ngay lập tức.
  • Nhân bản đồ vật: Nhập lệnh /give item ID [1-64] để nhân bản đồ vật trong chế độ Multiplayer. Tuy nhiên, không phải đồ vật nào cũng có thể nhân bản được.

Tổng hợp các mã lệnh trong Minecraft giúp người chơi có thể tận dụng tối đa tính năng của game, đồng thời tạo ra những trải nghiệm thú vị và độc đáo. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, người chơi cần nắm vững cách sử dụng các mã lệnh và thường xuyên cập nhật thông tin về game. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về các mã lệnh Minecraft cơ bản và giúp người chơi có thể khám phá thế giới Minecraft một cách sáng tạo hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *